Có 1 kết quả:
吸取 xī qǔ ㄒㄧ ㄑㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hấp thu, hấp thụ vào, tiêu hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) to absorb
(2) to draw (a lesson, insight etc)
(3) to assimilate
(2) to draw (a lesson, insight etc)
(3) to assimilate
Bình luận 0