Có 1 kết quả:

吸取 xī qǔ ㄒㄧ ㄑㄩˇ

1/1

xī qǔ ㄒㄧ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hấp thu, hấp thụ vào, tiêu hoá

Từ điển Trung-Anh

(1) to absorb
(2) to draw (a lesson, insight etc)
(3) to assimilate

Bình luận 0